Bài kiểm tra 39
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn có thích ở đây không? |
האם מוצא חן בעיניך? / בעינייך?
See hint
|
2. | Thứ tư |
יום
See hint
|
3. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
אני / ה סלט פירות.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
את / אוהב / ת ללכת לקונצרט?
See hint
|
5. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
הזמנתי .
See hint
|
6. | Tôi thích ăn cà chua. |
אני / ת עגבניות.
See hint
|
7. | Làm ơn đi thẳng. |
ישר .
See hint
|
8. | Ở đâu có con tê giác? |
היכן הקרנפים?
See hint
|
9. | Ở trên vô tuyến có gì? |
מה יש ?
See hint
|
10. | Tôi không kiếm được nhiều tiền. |
אני מרוויח / ה הרבה.
See hint
|