Bài kiểm tra 39
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn có thích ở đây không? |
Ĉu plaĉas vi ĉi-tie?
See hint
|
2. | Thứ tư |
merkredo
See hint
|
3. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
Mi fruktan salaton.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
Ĉu vi iri al koncertejo?
See hint
|
5. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
Mi ĉambron.
See hint
|
6. | Tôi thích ăn cà chua. |
ŝatas manĝi tomatojn.
See hint
|
7. | Làm ơn đi thẳng. |
antaŭen, mi petas.
See hint
|
8. | Ở đâu có con tê giác? |
Kie la rinoceroj?
See hint
|
9. | Ở trên vô tuyến có gì? |
estas en la televido?
See hint
|
10. | Tôi không kiếm được nhiều tiền. |
Mi gajnas multon.
See hint
|