Bài kiểm tra 39



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
和 语言   See hint
2. Cô ấy làm việc trong văn phòng.
她 在 工作   See hint
3. Có cần tôi gọt khoai tây không?
应该 削 土豆皮 ?   See hint
4. Bạn có thấy tháp ở đó không?
你 看见 塔 了 吗 ?   See hint
5. Một quả trứng luộc à?
熟 鸡蛋 吗 ? 指水煮   See hint
6. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
这里 能 租到 吗   See hint
7. Ở kia có một quán ăn.
有 一家 饭店   See hint
8. Bạn có quần bơi không?
有 游泳裤 吗   See hint
9. Bạn có bỏ lỡ điều gì không?
10. Ngày mai là thứ ba.