Bài kiểm tra 39
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Sep 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn có thích ở đây không? |
ನಿಮಗೆ ಈ ಪ್ರದೇಶ ?
See hint
|
2. | Thứ tư |
.
See hint
|
3. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
ನಾನು ಹಣ್ಣುಗಳ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
ನೀವು ಸಂಗೀತ ಕಛೇರಿಗೆ ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
See hint
|
5. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
ನಾನು ಒಂದು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಿದ್ದೇನೆ.
See hint
|
6. | Tôi thích ăn cà chua. |
ನನಗೆ ಟೊಮ್ಯಾಟೊಗಳನ್ನು ತಿನ್ನುವುದು .
See hint
|
7. | Làm ơn đi thẳng. |
ನೇರವಾಗಿ ಹೋಗಿ.
See hint
|
8. | Ở đâu có con tê giác? |
ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
9. | Ở trên vô tuyến có gì? |
ಟೀವಿಯಲ್ಲಿ ಏನು ಕಾರ್ಯಕ್ರಮ ?
See hint
|
10. | Tôi không kiếm được nhiều tiền. |
ನಾನು ಹೆಚ್ಚು .
See hint
|