Bài kiểm tra 5



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Mar 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người đàn bà
2. Tôi đếm.
እኔ   See hint
3. Cô ấy làm việc với máy vi tính.
እሷ ኮምፒተር የምትሰራው።   See hint
4. Mười chín
አስራ   See hint
5. Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
ወደ መሃል ከተማ እንዴት   See hint
6. Bạn có muốn món đó với cơm không?
ያንን ከእሩዝ ጋር   See hint
7. Bao nhiêu tiền một vé xe?
ትኬቱ ስንት ነው ,   See hint
8. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
ጀርመንኛ ተናጋሪ እፈልጋለው።   See hint
9. Bạn muốn có người hướng dẫn không?
መረጃ ጠቋሚ መፅሐፍ መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?   See hint
10. Năm mươi ba
ሶስት   See hint