Bài kiểm tra 46
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn gặp lại nhé! |
اللقاء
See hint
|
2. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
اليوم الأول الإثنين.
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
نحتاج خبزاً وأرزاً.
See hint
|
4. | Bạn tới đây lần đầu à? |
حضرتك هنا لأول مرة؟
See hint
|
5. | Ở đây có ga ra để xe không? |
لديكم مرآب؟
See hint
|
6. | Tôi không thích hành tây. |
لا أحب .
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
انتظر من فضلك.
See hint
|
8. | Bốn mươi tư |
أربعة
See hint
|
9. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. |
هناك ركلة جزاء.
See hint
|
10. | Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. |
في البلد الكثير عاطل عن العمل.
See hint
|