Bài kiểm tra 42
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
এটা আমার ঠিকানা
See hint
|
2. | Thứ bảy | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
আমি মাখন এবং জ্যাম একটা টোস্ট খাচ্ছি ৷
See hint
|
4. | Hai mươi mốt |
একুশ
See hint
|
5. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
এক জন্য ঘরের ভাড়া কত?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
আপনি কি ডালও খেতে পছন্দ ?
See hint
|
7. | Tôi vội. |
আমার খুব তাড়া আছে
See hint
|
8. | Ở kia có một quán ăn. |
ওখানে রেস্টুরেন্ট আছে ৷
See hint
|
9. | Ai thắng? |
জিতবে?
See hint
|
10. | Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. |
আমার সহকর্মীরা ভাল
See hint
|