Bài kiểm tra 42



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 24, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là địa chỉ của tôi.
הכתובת שלי.‬   See hint
2. Thứ bảy
‫יום   See hint
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
‫אני / ת טוסט עם חמאה וריבה.‬   See hint
4. Hai mươi mốt
ואחת‬   See hint
5. Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
‫כמה עולה ללילה?‬   See hint
6. Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
‫את / אוהב / ת עדשים?‬   See hint
7. Tôi vội.
‫אני / ת.‬   See hint
8. Ở kia có một quán ăn.
‫שם יש ,   See hint
9. Ai thắng?
‫מי ,   See hint
10. Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.
‫יש קולגות נחמדים.‬   See hint