Bài kiểm tra 42
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
นี่คือที่อยู่ของผมครับ♂ /
See hint
|
2. | Thứ bảy | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
ผม / กำลังทานขนมปังปิ้งทาเนยและแยม
See hint
|
4. | Hai mươi mốt | |
5. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
ห้องราคาคืนละเท่าไหร่ / คะ?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
คุณชอบทานถั่วลินเซ่นด้วยใช่ไหม / คะ?
See hint
|
7. | Tôi vội. |
ผม / รีบ
See hint
|
8. | Ở kia có một quán ăn. | |
9. | Ai thắng? |
?
See hint
|
10. | Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. |
ผม / มีเพื่อนร่วมงานที่ดี
See hint
|