Bài kiểm tra 42
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
हा पत्ता आहे.
See hint
|
2. | Thứ bảy | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
मी लोणी जॅमसोबत टोस्ट खात आहे.
See hint
|
4. | Hai mươi mốt | |
5. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
एका रात्रीसाठी भाडे किती?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
आपल्याला मसूर सुद्धा खायला आवडते ?
See hint
|
7. | Tôi vội. |
घाईत आहे.
See hint
|
8. | Ở kia có một quán ăn. |
तिथे एक रेस्टॉरन्ट .
See hint
|
9. | Ai thắng? |
जिंकत आहे?
See hint
|
10. | Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. |
सहकारी चांगले आहेत.
See hint
|