Bài kiểm tra 25



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 13, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người dì / cô / bác
Tante   See hint
2. Bây giờ là năm giờ.
ist fünf Uhr.   See hint
3. Mặt trời màu gì? Màu vàng.
Welche Farbe die Sonne? Gelb.   See hint
4. Xin bạn hãy tự nhiên.
Sie es sich bequem   See hint
5. Tôi thích con chim kia.
Der Vogel gefällt mir.   See hint
6. Một quả trứng chiên à?
Spiegelei?   See hint
7. Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
Ist es , nachts spazieren zu gehen?   See hint
8. Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
Ich interessiere für Kunst.   See hint
9. Có thể thuê ván lướt không?
Kann Wasserskier mieten?   See hint
10. Tôi muốn mua một món quà.
Ich möchte Geschenk kaufen.   See hint