Bài kiểm tra 37



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Nov 26, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở đây bao lâu rồi?
Wie lange Sie schon hier?   See hint
2. Thứ hai
Montag   See hint
3. Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
Ich habe Apfel und eine Mango.   See hint
4. Tôi đang đọc quyển sách này.
lese gerade dieses Buch.   See hint
5. Hai mươi bảy
6. Tôi thích ăn ngô / bắp.
Ich gern Mais.   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
Was kostet bis zum Bahnhof?   See hint
8. Ở đâu có chim cánh cụt?
Wo sind Pinguine?   See hint
9. Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động.
In unserer gibt es ein Fußballstadion.   See hint
10. Tôi muốn học ở trường đại học.
Ich will der Universität studieren.   See hint