Bài kiểm tra 37
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở đây bao lâu rồi? |
당신은 온 지 얼마나 됐어요?
See hint
|
2. | Thứ hai | |
3. | Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài. |
저는 사과와 망고가 .
See hint
|
4. | Tôi đang đọc quyển sách này. |
저는 지금 이 책을 있어요.
See hint
|
5. | Hai mươi bảy |
일곱
See hint
|
6. | Tôi thích ăn ngô / bắp. |
저는 옥수수를 즐겨 .
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến nhà ga? |
기차역까지 ?
See hint
|
8. | Ở đâu có chim cánh cụt? |
어디 있어요?
See hint
|
9. | Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. |
우리 축구 경기장이 있어요.
See hint
|
10. | Tôi muốn học ở trường đại học. |
저는 대학에 가고 .
See hint
|