Bài kiểm tra 37
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
Nauka jest interesująca
See hint
|
| 2. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
To lubi kakao i sok jabłkowy / To dziecko chce kakao i sok jabłkowy
See hint
|
| 3. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
Gotujesz na kuchence czy gazowej?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
wybrać się na przejażdżkę po porcie
See hint
|
| 5. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
Bułki z i miodem?
See hint
|
| 6. | Bạn có trượt tuyết không? |
Czy pan / pani na nartach?
See hint
|
| 7. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Gdzie jest ?
See hint
|
| 8. | Bạn có hứng đi bơi không? |
Masz ochotę popływać?
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở đâu? |
Gdzie jest ?
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
robisz?
See hint
|