Bài kiểm tra 37



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở đây bao lâu rồi?
Depuis êtes-vous ici ?   See hint
2. Thứ hai
lundi   See hint
3. Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
une pomme et une mangue.   See hint
4. Tôi đang đọc quyển sách này.
ce moment, je lis ce livre.   See hint
5. Hai mươi bảy
6. Tôi thích ăn ngô / bắp.
J’aime bien maïs.   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
Combien est-ce ça coûte jusqu’à la gare ?   See hint
8. Ở đâu có chim cánh cụt?
les pingouins ?   See hint
9. Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động.
Dans notre , il y a un stade de football.   See hint
10. Tôi muốn học ở trường đại học.
veux étudier à l’université.   See hint