Bài kiểm tra 37
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 19, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở đây bao lâu rồi? |
ਤੁਹਾਨੂੰ ਇੱਥੇ ਆਇਆਂ ਨੂੰ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਂ ਹੈ?
See hint
|
2. | Thứ hai | |
3. | Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài. |
ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
See hint
|
4. | Tôi đang đọc quyển sách này. |
ਇਸ ਵਕਤ ਮੈਂ ਇਹ ਪੁਸਤਕ ਰਿਹਾ ਹਾਂ।
See hint
|
5. | Hai mươi bảy | |
6. | Tôi thích ăn ngô / bắp. |
ਮੈਨੂੰ ਮੱਕੀ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến nhà ga? |
ਸਟੇਸ਼ਨ ਤੱਕ ਕਿੰਨਾ ?
See hint
|
8. | Ở đâu có chim cánh cụt? |
ਪੇੰਗੁਈਨ ਕਿੱਥੇ ?
See hint
|
9. | Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. |
ਸਾਡੇ ਸ਼ਹਿਰ ਵਿੱਚ ਫੁਟਬਾਲ ਦਾ ਮੈਦਾਨ ਹੈ।
See hint
|
10. | Tôi muốn học ở trường đại học. |
ਮੈਂ – ਵਿਦਿਆਲੇ ਵਿੱਚ ਪੜ੍ਹਨਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|