Bài kiểm tra 37
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
מעניין שפות
See hint
|
| 2. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
הילד אוהב שוקו ומיץ
See hint
|
| 3. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
את / מבשל / ת על כירה חשמלית או על כירת גז?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
לך לעשות סיור בנמל
See hint
|
| 5. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
לחמניות עם ריבה ודבש?
See hint
|
| 6. | Bạn có trượt tuyết không? |
את / גולש / ת סקי?
See hint
|
| 7. | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
השירותים?
See hint
|
| 8. | Bạn có hứng đi bơi không? |
מתחשק לך ללכת לשחות?
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở đâu? |
איפה ?
See hint
|
| 10. | Bạn đang làm gì thế? |
מה אתה ?
See hint
|