Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
Wir lernen .
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Heute Sonntag.
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
Im Winter oder regnet es.
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
für eine Hitze
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
Zimmer hat keinen Balkon.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
Wann kommt Zug in Moskau an?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
Haben einen Reservekanister?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
Wann beginnt Vorstellung?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
Wo die Schwimmbrille?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
Habt Hunger?
See hint
|