Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
ನಾವು ಫ್ರೆಂಚ್
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
ಇಂದು .
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
ಹಿಮ ಬೀಳುತ್ತದೆ ಅಥವಾ ಮಳೆ ಬರುತ್ತದೆ.
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
ಅಬ್ಬಾ ಸೆಖೆ.
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
ಕೊಠಡಿಗೆ ಮೇಲುಪ್ಪರಿಗೆ .
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
ರೈಲು ಮಾಸ್ಕೋವನ್ನು ಹೊತ್ತಿಗೆ ತಲುಪುತ್ತದೆ?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
ನಿಮ್ಮ ತಗಡಿನ ಡಬ್ಬಿ / ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಡಬ್ಬಿ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
ಯಾವಾಗ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
ಇಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಿದೆ?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
ನಿಮಗೆ ?
See hint
|