Bài kiểm tra 60



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi học tiếng Pháp.
Mes mokomės (kalbą).   See hint
2. Hôm nay là chủ nhật.
Šiandien sekmadienis.   See hint
3. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
Žiemą sninga lyja.   See hint
4. Trời nóng quá!
Koks   See hint
5. Phòng không có ban công.
Kambarys balkono.   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
Kada traukinys į Maskvą?   See hint
7. Bạn có can dự trữ không?
Ar atsarginį baką?   See hint
8. Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
Kada spektaklis / seansas?   See hint
9. Kính bơi ở đâu?
Kur (yra) akiniai?   See hint
10. Các bạn có đói không?
Ar išalkę (išalkusios) / alkani?   See hint