Bài kiểm tra 60



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Sep 26, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi học tiếng Pháp.
Mes mokomės (kalbą).   See hint
2. Hôm nay là chủ nhật.
Šiandien sekmadienis.   See hint
3. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
Žiemą arba lyja.   See hint
4. Trời nóng quá!
Koks   See hint
5. Phòng không có ban công.
Kambarys balkono.   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
Kada atvyksta į Maskvą?   See hint
7. Bạn có can dự trữ không?
Ar turite baką?   See hint
8. Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
Kada spektaklis / seansas?   See hint
9. Kính bơi ở đâu?
Kur plaukimo akiniai?   See hint
10. Các bạn có đói không?
Ar išalkę (išalkusios) / alkani?   See hint