Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 02, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
Ние француски.
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Денес недела.
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
зима снежи или врне.
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
горештина
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
нема балкон.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
Кога возот во Москва?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
Имате резервна туба?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
Кога започнува ?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
Каде се за пливање?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
сте гладни?
See hint
|