Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
(My) Uczymy francuskiego.
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Dzisiaj niedziela.
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
pada śnieg lub deszcz.
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
Co upał
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
Ten pokój ma balkonu.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
O której pociąg będzie w Moskwie?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
Ma / pani kanister na benzynę?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
Kiedy się seans?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
Gdzie są do pływania?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
Jesteście ?
See hint
|