Bài kiểm tra 24
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 22, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác |
عمو،
See hint
|
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
چهار است.
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
چه رنگی است؟ سفید.
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
آن دریاچه را میبینی؟
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
یک تخم مرغ
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
تنهایی قدم زدن خطرناک است؟
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
من به علاقه مندم.
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
میشود وسایل غواصی کرایه کرد؟
See hint
|
10. | Năm mươi tư |
پنجاه و
See hint
|