Bài kiểm tra 18
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha |
le
See hint
|
2. | Xin lỗi bạn! |
m’excuser
See hint
|
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
La cerise rouge.
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
Prépares-tu la dans cette casserole ?
See hint
|
5. | Hai mươi sáu | |
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
Nous voudrions le petit déjeuner.
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
Il à bicyclette.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
Y a-t-il réduction pour les groupes ?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
Est-ce qu’on louer une chaise longue ici ?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
C’est que l’intention d’acheter une bague.
See hint
|