Bài kiểm tra 18
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
Јесте ли овде на одмору?
See hint
|
| 2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
aприл, и јун
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
имамо времена
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
Доћи ћу по тебе у
See hint
|
| 5. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
Хтео / бих нешто без меса
See hint
|
| 6. | Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. |
Следећи долази за минута
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho trẻ em không? |
Има ли за децу?
See hint
|
| 8. | Thang kéo trượt tuyết ở đâu? |
је ски лифт?
See hint
|
| 9. | Viết bài tập! |
Напишите
See hint
|
| 10. | Tôi ở nhà. |
куће сам
See hint
|