Bài kiểm tra 18
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
האם / ה בחופשה?
See hint
|
| 2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
מאי, יוני
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
יש לנו זמן
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
אני אאסוף אותך
See hint
|
| 5. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
מבקש משהו בלי בשר
See hint
|
| 6. | Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. |
הבא מגיע בעוד דקות
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho trẻ em không? |
יש הנחה לילדים?
See hint
|
| 8. | Thang kéo trượt tuyết ở đâu? |
נמצאת מעלית הסקי?
See hint
|
| 9. | Viết bài tập! |
את התרגיל
See hint
|
| 10. | Tôi ở nhà. |
אני
See hint
|