Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
आप कभी आकर मुझसे
See hint
|
2. | Thứ sáu | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
मैं टोस्ट मख्खन के साथ खा रहा / रही हूँ
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
क्या आपको संगीतनाट्यगृह में अच्छा लगता है?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
दो लोगों के लिए कमरा चाहिए
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
क्या आप अचारी भी खाना पसंद करते हैं?
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
कृपया नुक्कड पर बाऐं
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
एक कॅफे है
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
संघ अंग्रेजी संघ के विरुद्ध खेल रहा है
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
वह मेरे हैं
See hint
|