Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
ఎప్పుడైనా మీరు కలవండి
See hint
|
2. | Thứ sáu | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
నేను ని వెన్నతో తింటున్నాను
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
మీకు సంగేతశాలకు వెళ్ళడం ?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
నాకు ఒక డబల్ రూమ్
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
మీకు సౌవర్ క్రౌత్ కూడా తినడం ?
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
ఆ ఎడమ వైపుకి తిరగండి
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
అక్కడ ఒక కఫే
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
జర్మన్ వాళ్ళ ఇంగ్లాండ్ వాళ్ళతో ఆడుతోంది
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
ఆయన మా
See hint
|