Bài kiểm tra 41
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
Елате ми на
See hint
|
2. | Thứ sáu | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. |
Аз ям филия с масло.
See hint
|
4. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
ли да ходите ли на опера?
See hint
|
5. | Tôi cần một phòng đôi. |
Трябва ми двойна .
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
И Вие ли обичате зеле?
See hint
|
7. | Làm ơn góc kia rẽ trái. |
Моля, на ъгъла наляво.
See hint
|
8. | Ở kia có một quán cà phê. |
Там кафене.
See hint
|
9. | Đội Đức đá với đội Anh. |
Немският отбор играе срещу .
See hint
|
10. | Đây là người lãnh đạo của tôi. |
Това е моят .
See hint
|