Bài kiểm tra 41
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Anh ấy nói tiếng Anh. |
ಅವನು ಇಂಗ್ಲಿಷ್
See hint
|
| 2. | Cô ấy xem / coi phim. |
ಅವಳು ಒಂದು ನೋಡುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ
See hint
|
| 3. | Cốc chén đâu rồi? |
ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
ನಿನಗೆ ಅಲ್ಲಿರುವ ಹಳ್ಳಿ ಇದೆಯ?
See hint
|
| 5. | Xin muối và hạt tiêu nữa ạ. |
ದಯವಿಟ್ಟು ಇನ್ನೂ ಸ್ವಲ್ಪ ಉಪ್ಪು ಮತ್ತು ಕೊಡಿ
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền đến nhà ga? |
ರೈಲು ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಎಷ್ಟು ಬಾಡಿಗೆ ?
See hint
|
| 7. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
ಗೋರಿಲ್ಲಾಗಳು ಮತ್ತು ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
| 8. | Bạn biết bơi không? |
ನಿನಗೆ ಈಜಲು ?
See hint
|
| 9. | Hôm nay tôi sẽ nấu cho mình một bát súp mì. |
ಇವತ್ತು ನಾನು ನೂಡಲ್ಸ್ ಸೂಪ್
See hint
|
| 10. | Cà phê vẫn còn nóng. |
ಕಾಫಿ ಬಿಸಿಯಾಗಿರುತ್ತದೆ
See hint
|