Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 24, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
您 到 我这儿 来   See hint
2. Thứ sáu
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
吃 一个 加黄油的 烤面包   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
喜欢 去 看 歌剧 吗   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
需要 一个 双人间   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
您 也 吃 酸菜 吗 ?   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
在 那个 拐弯处 向左 转   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
有 一间 咖啡厅   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
对 英国队   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
我的 老板   See hint