Bài kiểm tra 46
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London là một thủ đô. |
ಒಂದು ರಾಜಧಾನಿ
See hint
|
| 2. | Họ thích nghe nhạc. |
ಸಂಗೀತ ಕೇಳಲು ಇಷ್ಟ
See hint
|
| 3. | Bạn có đồ mở nút bần không? |
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಮುಚ್ಚಳ ಉಪಕರಣ ಇದೆಯ?
See hint
|
| 4. | Tôi thích cây kia. |
ನನಗೆ ಆ ಮರ
See hint
|
| 5. | Bạn có rau gì? |
ಯಾವ ಯಾವ ?
See hint
|
| 6. | Tôi có thì giờ. |
ನನಗೆ
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
ಇಂದು ನಾಟಕ ಶಾಲೆಯಲ್ಲಿ ಏನು ಇದೆ?
See hint
|
| 8. | Kính bơi ở đâu? |
ಇಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಿದೆ?
See hint
|
| 9. | Mọi chuyện ổn chứ? |
ಎಲ್ಲವೂ ?
See hint
|
| 10. | Làm ơn tắt đèn đi! |
ದೀಪ ಆರಿಸು
See hint
|