Bài kiểm tra 25
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người dì / cô / bác |
이모 /
See hint
|
2. | Bây giờ là năm giờ. |
다섯 .
See hint
|
3. | Mặt trời màu gì? Màu vàng. |
태양은 색이에요? 노란색.
See hint
|
4. | Xin bạn hãy tự nhiên. |
계세요
See hint
|
5. | Tôi thích con chim kia. |
저 좋아요.
See hint
|
6. | Một quả trứng chiên à? |
계란 ?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? |
밤에 혼자 것은 위험해요?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
저는 미술에 있어요.
See hint
|
9. | Có thể thuê ván lướt không? |
수상스키를 빌릴 있어요?
See hint
|
10. | Tôi muốn mua một món quà. |
저는 선물을 싶어요.
See hint
|