Bài kiểm tra 22
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
I am , but I already have plans
See hint
|
| 2. | Tôi uống cà phê. |
I coffee
See hint
|
| 3. | Trẻ con lau xe đạp. |
The children are the bicycles
See hint
|
| 4. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
I would to go to the airport
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
Would you that with pasta?
See hint
|
| 6. | Bạn có vé xe không? |
Do you a ticket?
See hint
|
| 7. | Ai đã xây dựng toà nhà này? |
Who the building?
See hint
|
| 8. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
I am a member of a sports
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở ngay phía trước. |
The supermarket is right up
See hint
|
| 10. | Học sinh viết một số câu. |
The write some sentences
See hint
|