Bài kiểm tra 5
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi ở đây. |
நாங்கள் இங்கு
See hint
|
| 2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
நாம் ஒரு வாரத்தில் ஐந்து தினங்கள் மட்டுமே வேலை
See hint
|
| 3. | Ở dưới là tầng hầm. |
கீழே இருக்கிறது
See hint
|
| 4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
நான் உனக்காக காத்துக்கொண்டு இருந்தேன்
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
உங்களிடம் தீ மூட்டி ?
See hint
|
| 6. | Đây là túi của bạn phải không? |
அது பையா?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
எனக்கு மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்
See hint
|
| 8. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
இங்கு நீந்துவது ?
See hint
|
| 9. | Xe taxi sẽ sớm tới đây. |
டாக்ஸி சீக்கிரமே
See hint
|
| 10. | Bạn cần gì cho việc này? |
உங்களுக்கு என்ன தேவை?
See hint
|