Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Mar 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
நான் .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
அவள் கம்ப்யூடரில் வேலை .
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
நான் நகரின் மையப் எப்படி செல்வது?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
அது உங்களுக்கு வேண்டுமா?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
ஒரு டிக்கட் எத்தனை?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
எனக்கு ஜெர்மானிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி .
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
பயணியர் எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
மூண்று
See hint
|