Bài kiểm tra 46
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn gặp lại nhé! |
แล้วพบกันใหม่นะครับ♂ /
See hint
|
2. | Ngày thứ nhất là thứ hai. | |
3. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. | |
4. | Bạn tới đây lần đầu à? |
คุณมาที่นี่ครั้งแรกใช่ไหม / คะ?
See hint
|
5. | Ở đây có ga ra để xe không? |
ที่นี้มีโรงรถไหม / คะ?
See hint
|
6. | Tôi không thích hành tây. |
ผม / ไม่ชอบหัวหอมใหญ่
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
กรุณารอสักครู่ / นะคะ
See hint
|
8. | Bốn mươi tư | |
9. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. | |
10. | Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. |