Bài kiểm tra 50
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Sep 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở trường học. |
Ние сме в .
See hint
|
2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Петият ден е .
See hint
|
3. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
Трябват ни моркови и домати супата.
See hint
|
4. | Tôi là phiên dịch. |
Аз преводач / преводачка.
See hint
|
5. | Đây là hành lý của tôi. |
е багажат ми.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
Кога следващият влак за Берлин?
See hint
|
7. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
е добре, рестото е за Вас.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
Какво се играе вечер в театъра?
See hint
|
9. | Chúng ta đi bơi không? |
отидем на басейн?
See hint
|
10. | Bị hoảng sợ |
страхувам
See hint
|