Bài kiểm tra 50
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở trường học. |
Біз .
See hint
|
2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Бесінші күн жұма.
See hint
|
3. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
Көжеге сәбіз бен керек.
See hint
|
4. | Tôi là phiên dịch. |
Мен .
See hint
|
5. | Đây là hành lý của tôi. |
Мынау жүгім.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
Берлинге келесі пойыз жүреді?
See hint
|
7. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
, қалғанын өзіңізге алыңыз.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
Бүгін кешке театрда бар?
See hint
|
9. | Chúng ta đi bơi không? |
барамыз ба?
See hint
|
10. | Bị hoảng sợ |