Bài kiểm tra 50
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở trường học. |
sind in der Schule.
See hint
|
2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Der fünfte ist Freitag.
See hint
|
3. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
Wir brauchen und Tomaten für die Suppe.
See hint
|
4. | Tôi là phiên dịch. |
Ich Übersetzer.
See hint
|
5. | Đây là hành lý của tôi. |
ist mein Gepäck.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
Wann fährt nächste Zug nach Berlin?
See hint
|
7. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
Es stimmt , der Rest ist für Sie.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
Was gibt heute Abend im Theater?
See hint
|
9. | Chúng ta đi bơi không? |
Gehen wir Schwimmbad?
See hint
|
10. | Bị hoảng sợ |
haben
See hint
|