Bài kiểm tra 50
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Ai Cập ở châu Phi. |
مصر در است
See hint
|
| 2. | Mặt trời màu vàng. |
خورشید است
See hint
|
| 3. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
من میز را
See hint
|
| 4. | Tôi thích bông hoa này. |
از این گل خوشم
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
من دارم خیار بخورم
See hint
|
| 6. | Tôi quay trở lại ngay. |
من الان بر
See hint
|
| 7. | Có còn vé xem phim không? |
هنوز بلیط سینما
See hint
|
| 8. | Nước này lạnh quá. |
زیادی سرد است
See hint
|
| 9. | Hôm nay trường học bắt đầu. |
امروز شروع میشه
See hint
|
| 10. | Bạn đến từ đâu? |
از میآیی؟
See hint
|