Bài kiểm tra 50
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở trường học. |
We are school.
See hint
|
2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
fifth day is Friday.
See hint
|
3. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
We need and tomatoes for the soup.
See hint
|
4. | Tôi là phiên dịch. |
I am translator.
See hint
|
5. | Đây là hành lý của tôi. |
Here is luggage.
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
When is next train to Berlin?
See hint
|
7. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
That is , please keep the change.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
What’s at the theatre / theater (am.) this evening?
See hint
|
9. | Chúng ta đi bơi không? |
Shall we to the swimming pool?
See hint
|
10. | Bị hoảng sợ |
to afraid
See hint
|