Bài kiểm tra 50
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở trường học. |
在 学校 里
See hint
|
2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
是 星期五
See hint
|
3. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
需要 一些 胡萝卜 和 一些 西红柿 来 熬汤
See hint
|
4. | Tôi là phiên dịch. |
是 翻译
See hint
|
5. | Đây là hành lý của tôi. |
我的 行李
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? |
开往柏林的 火车 什么 时候 开
See hint
|
7. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
这样 好 了, 这 剩下的 是 给您的
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
剧院 上演 什么
See hint
|
9. | Chúng ta đi bơi không? |
去 游泳馆 吗
See hint
|
10. | Bị hoảng sợ |