Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Mar 11, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
আপনি কতদিন ,   See hint
2. Thứ ba
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
কাছে একটা কলা এবং একটা আনারস আছে ৷   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
আপনি কী পড়তে ,   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
আপনার কাছে খালি কামরা ,   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
শশা খেতে ভাল লাগে ৷   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
বিমানবন্দরে যেতে কত টাকা ,   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
ক্যাঙ্গারু ,   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
বাস্পস্নান সমেত একটা সুইমিং পুলও আছে   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
আমি একজন   See hint