Bài kiểm tra 38
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
Mes kalbėtis su žmonėmis
See hint
|
| 2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
Moteris mėgsta ir greipfrutų sultis
See hint
|
| 3. | Có cần tôi thái hành tây không? |
Ar aš turiu supjaustyti ?
See hint
|
| 4. | Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? |
Kokių dar yra be to?
See hint
|
| 5. | Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? |
Skrudintą duoną su ir sūriu?
See hint
|
| 6. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
Ar jūs į viršų keltuvu?
See hint
|
| 7. | Ở kia có một quán cà phê. |
Ten yra
See hint
|
| 8. | Bạn có khăn tắm không? |
Ar tu turi ?
See hint
|
| 9. | Ba lô ở phía sau xe taxi. |
Kuprinė yra gale
See hint
|
| 10. | Ngày mai bạn cũng tới chứ? |
Ar irgi rytoj?
See hint
|