Bài kiểm tra 38
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Sep 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở bao lâu? |
당신은 오래 머물 거예요?
See hint
|
2. | Thứ ba | |
3. | Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
바나나와 파인애플이 있어요.
See hint
|
4. | Bạn có thích đọc không? |
읽는 걸 좋아해요?
See hint
|
5. | Bạn có một phòng trống không? |
빈 있어요?
See hint
|
6. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
저는 오이를 먹어요.
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến sân bay? |
공항까지 ?
See hint
|
8. | Ở đâu có con chuột túi? |
캥거루는 어디 ?
See hint
|
9. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. |
있는 수영장도 있어요.
See hint
|
10. | Tôi là thực tập sinh. |
저는 .
See hint
|