Bài kiểm tra 38
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở bao lâu? |
ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਕਿੰਨੇ ਰਹੋਗੇ ?
See hint
|
2. | Thứ ba | |
3. | Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
See hint
|
4. | Bạn có thích đọc không? |
ਤੁਹਾਨੂੰ ਕੀ ਪੜ੍ਹਾਉਣਾ ਚੰਗਾ ਹੈ?
See hint
|
5. | Bạn có một phòng trống không? |
ਕੀ ਕੋਲ ਕਮਰਾ ਖਾਲੀ ਹੈ?
See hint
|
6. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
ਮੈਨੂੰ ਖੀਰਾ ਚੰਗਾ ਹੈ।
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến sân bay? |
ਹਵਾਈ ਅੱਡੇ ਕਿੰਨਾ ਲੱਗੇਗਾ?
See hint
|
8. | Ở đâu có con chuột túi? |
ਕੰਗਾਰੂ ਕਿੱਥੇ ?
See hint
|
9. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. |
ਅਤੇ ਸੌਨਾ ਵੀ ਇੱਥੇ ਹੈ।
See hint
|
10. | Tôi là thực tập sinh. |
ਇੱਕ ਸਿਖਿਆਰਥੀ ਹਾਂ।
See hint
|