Bài kiểm tra 38
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở bao lâu? |
дуго остајете?
See hint
|
2. | Thứ ba | |
3. | Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. |
Ја имам банану и .
See hint
|
4. | Bạn có thích đọc không? |
Шта радо ?
See hint
|
5. | Bạn có một phòng trống không? |
Имате ли собу?
See hint
|
6. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
Ја радо једем .
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền đến sân bay? |
кошта до аеродрома?
See hint
|
8. | Ở đâu có con chuột túi? |
Где кенгури?
See hint
|
9. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. |
Има такође и базен са .
See hint
|
10. | Tôi là thực tập sinh. |
сам приправник.
See hint
|