Bài kiểm tra 38
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
ನಾವು ಮಾತನಾಡಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇವೆ
See hint
|
| 2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
ಈ ಹೆಂಗಸು ಕಿತ್ತಳೆ ಮತ್ತು ದ್ರಾಕ್ಷಿ ರಸಗಳನ್ನು
See hint
|
| 3. | Có cần tôi thái hành tây không? |
ನಾನು ಈರುಳ್ಳಿಯನ್ನು ?
See hint
|
| 4. | Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? |
ಬಿಟ್ಟು ಬೇರೆ ಯಾವ ಪ್ರೇಕ್ಷಣೀಯ ಸ್ಥಳಗಳಿವೆ?
See hint
|
| 5. | Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? |
ಮತ್ತು ಚೀಸ್ ಜೊತೆ ಟೋಸ್ಟ್ ?
See hint
|
| 6. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
ನೀವು ಸ್ಕೀ ಮೇಲೆ ತೆಗೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
See hint
|
| 7. | Ở kia có một quán cà phê. |
ಒಂದು ಉಪಹಾರ ಕೇಂದ್ರ ಇದೆ
See hint
|
| 8. | Bạn có khăn tắm không? |
ಬಳಿ ಟವೆಲ್ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
| 9. | Ba lô ở phía sau xe taxi. |
ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯ ಹಿಂಭಾಗದಲ್ಲಿದೆ
See hint
|
| 10. | Ngày mai bạn cũng tới chứ? |
ನೀವು ಬರುತ್ತೀರಾ?
See hint
|