Bài kiểm tra 38



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jan 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở bao lâu?
Fins es quedarà?   See hint
2. Thứ ba
dimarts   See hint
3. Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
(Jo) un plàtan / una banana i una pinya americana.   See hint
4. Bạn có thích đọc không?
Què us llegir?   See hint
5. Bạn có một phòng trống không?
teniu una habitació lliure?   See hint
6. Tôi thích ăn dưa chuột.
M’agrada el ,   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến sân bay?
Quant costa a l’aeroport?   See hint
8. Ở đâu có con chuột túi?
són els cangurs?   See hint
9. Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.
També hi una piscina amb sauna.   See hint
10. Tôi là thực tập sinh.
Sóc becari / una becària.   See hint