Bài kiểm tra 5
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà |
স্ত্রী /
See hint
|
2. | Tôi đếm. |
আমি গণনা ৷
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
সে (ও) কম্পিউটারে কাজ করে
See hint
|
4. | Mười chín |
১৯
See hint
|
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
আমি কীভাবে সিটি সেন্টারে ?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
আপনার কি তার সাথে ভাত ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
টিকিটের দাম কত?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
আমার একজন গাইড (পথপ্রদর্শক) চাই যে জার্মান বলতে পারে ৷
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
তুমি কি – পুস্তিকা নিতে চাও?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
তিপ্পান্ন
See hint
|